Thông Số Thủy Văn
STT | Giờ | YY/MM/DD | Mực nược thượng lưu (m) | Mực nước hạ lưu (m) | Lưu lượng đến hồ Qve (m3/s) | Tổng lưu lượng xả (m3/s) | Lưu lượng Chạy máy (m3/s) | Lưu lượng qua tràn tự do (m3/s) | Lưu lượng qua tràn cửa van (m3/s) | Số cửa xả | CHỨC NĂNG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19:20 | 29/3/2017 | 1.43 | 32 | 121 | 145 | 323 | 145 | 234 | 054 |